have mingled (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã trộn
have mingled phiên âm IPA là /hæv ˈmɪŋɡəld/
have mingled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have mingled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have mingled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã trộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have mingled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have mingled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have mingled