Đã hòa lẫn nghĩa tiếng Anh là
have mingled
/hæv ˈmɪŋɡəld/
(v)
Đã hòa lẫn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have mingled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have mingled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã hòa lẫn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have mingled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have mingled: Đã hòa lẫn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have mingled