have mangled (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã làm rách
have mangled phiên âm IPA là /hæv ˈmæŋɡəld/
have mangled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have mangled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have mangled