have lagged nghĩa tiếng Việt là đã tụt lại phía sau
have lagged phiên âm IPA là /hæv læɡd/
have lagged còn có các bản dịch khác là
đã chậm trễ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have lagged
Mở Rộng