have kindled (v) nghĩa tiếng Việt là
Khơi dậy
have kindled phiên âm IPA là /hæv ˈkɪndl̩d/
have kindled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have kindled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have kindled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khơi dậy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have kindled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have kindled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have kindled