đã châm ngọn lửa nghĩa tiếng Anh là have kindled
/hæv ˈkɪndl̩d/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have kindled: đã châm ngọn lửa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have kindled