have junked (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã bỏ đi
have junked phiên âm IPA là /hæv dʒʌŋkt/
have junked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have junked
Nghe phát âm giọng Mỹ của have junked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bỏ đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have junked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have junked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have junked