have juggled nghĩa tiếng Việt là đã làm hai việc cùng một lúc
have juggled phiên âm IPA là /hæv ˈdʒʌɡəld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have juggled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have juggled