have intoned v (past participle) nghĩa tiếng Việt là
ngân nga
have intoned phiên âm IPA là /hæv ɪnˈtəʊnd/
have intoned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have intoned
Nghe phát âm giọng Mỹ của have intoned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngân nga
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have intoned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have intoned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have intoned