have insured nghĩa tiếng Việt là đã bảo hiểm
have insured phiên âm IPA là /hæv ɪnˈʃʊrd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have insured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have insured
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã bảo hiểm