have immured phiên âm IPA là /hæv ɪˈmjʊrd/
have immured còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have immured
Nghe phát âm giọng Mỹ của have immured
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã giam cầm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have immured
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have immured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have immured