have immured nghĩa tiếng Việt là đã giam cầm
have immured phiên âm IPA là /hæv ɪˈmjʊrd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have immured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have immured
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã giam cầm