đã giam giữ nghĩa tiếng Anh là
have immured
/hæv ɪˈmjʊrd/
v (quá khứ hoàn thành)
đã giam giữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have immured
Nghe phát âm giọng Mỹ của have immured
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã giam giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have immured
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have immured: đã giam giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have immured