have imbrued v (perf.)(văn học) nghĩa tiếng Việt là
vấy bẩn
have imbrued phiên âm IPA là /hæv ɪmˈbruːd/
have imbrued còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have imbrued
Nghe phát âm giọng Mỹ của have imbrued
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vấy bẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have imbrued
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have imbrued
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have imbrued