have ignited (v) nghĩa tiếng Việt là
Kích hoạt
have ignited phiên âm IPA là /hæv ɪɡˈnaɪtəd/
have ignited còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have ignited
Nghe phát âm giọng Mỹ của have ignited
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kích hoạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have ignited
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have ignited
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have ignited