have hurtled (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã lao nhanh
have hurtled phiên âm IPA là /hæv ˈhɜːrtl/
have hurtled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have hurtled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have hurtled