đã lao vun vút nghĩa tiếng Anh là
have hurtled
/hæv ˈhɜːrtl/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have hurtled: đã lao vun vút
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have hurtled