have hogged nghĩa tiếng Việt là đã cầm chừng
have hogged phiên âm IPA là /hæv hɒɡd/
have hogged còn có các bản dịch khác là
đã chiếm đóng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have hogged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have hogged