have hefted (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã nâng
have hefted phiên âm IPA là /hæv hɛftɪd/
have hefted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have hefted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have hefted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nâng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have hefted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have hefted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have hefted