đã nâng nặng nghĩa tiếng Anh là
have hefted
/hæv hɛftɪd/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have hefted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have hefted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nâng nặng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have hefted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have hefted: đã nâng nặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have hefted