have groveled nghĩa tiếng Việt là đã trườn
have groveled phiên âm IPA là /hæv ˈɡrɒvəld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have groveled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have groveled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã trườn