have gnawed dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đã gặm
have gnawed được đọc và có phiên âm là /hæv nɔːd/
have gnawed còn có các bản dịch khác là
đã nặn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have gnawed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have gnawed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã gặm