have glommed v (past) nghĩa tiếng Việt là
chiếm đoạt
have glommed phiên âm IPA là /hæv ɡlɑmd/
have glommed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have glommed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have glommed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chiếm đoạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have glommed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have glommed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have glommed