have glommed nghĩa tiếng Việt là đã chộp lấy
have glommed phiên âm IPA là /hæv ɡlɑmd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have glommed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have glommed