have furred nghĩa tiếng Việt là đã che phủ lông
have furred phiên âm IPA là /hæv fɜːrd/
have furred còn có các bản dịch khác là
đã lông thú
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have furred
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have furred