have fretted (v) nghĩa tiếng Việt là
Băn khoăn
have fretted phiên âm IPA là /hæv frɛtɪd/
have fretted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have fretted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have fretted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Băn khoăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have fretted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have fretted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have fretted