bực tức nghĩa tiếng Anh là
have fretted
/hæv frɛtɪd/
(v)(Present perfect)
bực tức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have fretted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have fretted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bực tức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have fretted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have fretted: bực tức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have fretted