have formed nghĩa tiếng Việt là đã hình thành
have formed phiên âm IPA là /hæv fɔrmd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have formed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have formed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã hình thành