have finked nghĩa tiếng Việt là đã tố cáo
have finked phiên âm IPA là /hæv fɪŋkt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have finked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have finked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã tố cáo