have fawned nghĩa tiếng Việt là đã nịnh nọt
have fawned phiên âm IPA là /hæv fɔːnd/
have fawned còn có các bản dịch khác là
đã nịnh bợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have fawned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have fawned