have faded (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã phai nhạt
have faded phiên âm IPA là /hæv feɪdɪd/
have faded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have faded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have faded