have examined nghĩa tiếng Việt là đã kiểm tra
have examined phiên âm IPA là /hæv ɪɡˈzæmɪnd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have examined
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have examined
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã kiểm tra