have ensured (v) (past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã bảo đảm
have ensured phiên âm IPA là /hæv ɪnˈʃʊəd/
have ensured còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have ensured
Nghe phát âm giọng Mỹ của have ensured
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bảo đảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have ensured
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have ensured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have ensured