đã đảm bảo nghĩa tiếng Anh là
have ensured
/hæv ɪnˈʃʊəd/
v (present perfect)
đã đảm bảo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have ensured
Nghe phát âm giọng Mỹ của have ensured
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đảm bảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have ensured
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have ensured: đã đảm bảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have ensured