đã đảm bảo nghĩa tiếng Anh là
have ensured
/hæv ɪnˈʃʊəd/
(v)(Present perfect)
đã đảm bảo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have ensured: đã đảm bảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have ensured