have endowed dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là phong cho
have endowed được đọc và có phiên âm là /hæv ɪnˈdaʊd/
have endowed còn có các bản dịch khác là
Tặng, đã ban cho, đã trang bị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have endowed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have endowed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phong cho