đã ban tặng nghĩa tiếng Anh là
have endowed
/hæv ɪnˈdaʊd/
(v)(v)
đã ban tặng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have endowed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have endowed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ban tặng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have endowed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have endowed: đã ban tặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have endowed