have bestowed phiên âm IPA là /hæv bɪˈstəʊd/
have bestowed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have bestowed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have bestowed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ban tặng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have bestowed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have bestowed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have bestowed