have embarked nghĩa tiếng Việt là đã lên tàu
have embarked phiên âm IPA là /hæv ɪmˈbɑːrkt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have embarked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have embarked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã lên tàu