have dotted nghĩa tiếng Việt là đã chấm
have dotted phiên âm IPA là /hæv ˈdɑtəd/
have dotted còn có các bản dịch khác là
đã đánh dấu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have dotted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have dotted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã chấm