have dimpled nghĩa tiếng Việt là đã có nốt ruồi
have dimpled phiên âm IPA là /hæv ˈdɪmpəld/
have dimpled còn có các bản dịch khác là
đã hình thành rãnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have dimpled
Mở Rộng