have defected (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã bỏ đi
have defected phiên âm IPA là /hæv dɪˈfɛktɪd/
have defected còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have defected
Nghe phát âm giọng Mỹ của have defected
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bỏ đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have defected
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have defected
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have defected