have deemed nghĩa tiếng Việt là đã xem xét
have deemed phiên âm IPA là /hæv diːmd/
have deemed còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have deemed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have deemed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã xem xét