have decreed nghĩa tiếng Việt là đã ra lệnh
have decreed phiên âm IPA là /hæv dɪˈkriːd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have decreed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have decreed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã ra lệnh