have dawdled dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đã lười biếng
have dawdled được đọc và có phiên âm là /hæv ˈdɔːdəld/
have dawdled còn có các bản dịch khác là
đã lênh đênh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have dawdled
Mở Rộng