have dampened (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã làm ẩm
have dampened phiên âm IPA là /hæv ˈdæmpənd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have dampened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have dampened