have curved nghĩa tiếng Việt là đã cong
have curved phiên âm IPA là /hæv kɜrvt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have curved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have curved