have cuddled (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã ôm
have cuddled phiên âm IPA là /ˈkʌdld/
have cuddled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have cuddled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have cuddled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ôm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have cuddled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have cuddled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have cuddled