Đã âu yếm nghĩa tiếng Anh là
have cuddled
/ˈkʌdld/
v (perf.)
Đã âu yếm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have cuddled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have cuddled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã âu yếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have cuddled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have cuddled: Đã âu yếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have cuddled