have crumbled nghĩa tiếng Việt là vụn vỡ
have crumbled phiên âm IPA là /hæv ˈkrʌmbəld/
have crumbled còn có các bản dịch khác là
đã sụp đổ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have crumbled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have crumbled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vụn vỡ