have confined (v) (present perfect) nghĩa tiếng Việt là
giới hạn
have confined phiên âm IPA là /hæv kənˈfaɪnd/
have confined còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have confined
Nghe phát âm giọng Mỹ của have confined
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giới hạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have confined
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have confined
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have confined