have complied nghĩa tiếng Việt là đã tuân thủ
have complied phiên âm IPA là /hæv kəmˈplaɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have complied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have complied
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã tuân thủ